Nghĩa tiếng Việt của từ speedy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈspiːdi/
🔈Phát âm Anh: /ˈspiːdi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):nhanh chóng, nhanh nhẹn
Contoh: The speedy delivery impressed the customers. (Pengiriman cepat itu membuat pelanggan terkesan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'speed' (tốc độ) kết hợp với hậu tố '-y' để tạo thành tính từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc xe đua nhanh chóng chạy trên đường đua.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: fast, rapid, quick
Từ trái nghĩa:
- tính từ: slow, sluggish, leisurely
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- speedy recovery (sự hồi phục nhanh chóng)
- speedy service (dịch vụ nhanh chóng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: We need a speedy solution to this problem. (Kami membutuhkan solusi cepat untuk masalah ini.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a speedy rabbit who always won the races. One day, a tortoise challenged him to a race. Despite the rabbit's speedy nature, he underestimated the tortoise's determination, and the tortoise won the race.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con thỏ nhanh nhẹn luôn thắng cuộc đua. Một ngày nọ, một con rùa thách thức nó đua. Mặc dù tính cách nhanh nhẹn của con thỏ, nó đánh giá thấp sự quyết tâm của con rùa, và cuối cùng con rùa đã thắng cuộc đua.