Nghĩa tiếng Việt của từ spellbind, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈspel.baɪnd/
🔈Phát âm Anh: /ˈspel.baɪnd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm cho người khác bị cuốn hút, mê hoặc choáng váng
Contoh: The magician's performance spellbound the audience. (Pertunjukan si pesulap membuat penonton terpesona.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'spell' (công thức, chuỗi chữ cái) kết hợp với 'bind' (trói buộc).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một nhà hài kịch có khả năng 'spellbind' (cuốn hút) khán giả bằng cách kể chuyện vui.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: captivate, mesmerize, enchant
Từ trái nghĩa:
- động từ: bore, disenchant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- spellbind the audience (cuốn hút khán giả)
- spellbinding performance (buổi biểu diễn cuốn hút)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Her voice spellbound everyone in the room. (Suara dia membuat semua orang di ruangan terpesona.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a storyteller who had the unique ability to spellbind his listeners. Every word he spoke seemed to weave a magical spell, captivating the hearts and minds of all who heard him. One day, he decided to tell the most enchanting story of all, a tale that would be remembered for generations.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người kể chuyện có khả năng đặc biệt làm cho người nghe bị cuốn hút. Mỗi từ mà anh ta nói dường như đang tạo nên một công thức ma thuật, thu hút trái tim và tâm trí của tất cả những người nghe anh ta. Một ngày nọ, anh ta quyết định kể một câu chuyện quyến rũ nhất, một câu chuyện sẽ được nhớ đến qua nhiều thế hệ.