Nghĩa tiếng Việt của từ spend, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /spɛnd/
🔈Phát âm Anh: /spend/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tiêu xài, tiêu dùng
Contoh: She spends a lot of money on clothes. (Dia menghabiskan banyak uang untuk pakaian.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'expendere', từ 'ex-' nghĩa là 'ra' và 'pendere' nghĩa là 'để lại, trả'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang mua sắm và phải 'tiêu xài' (spend) nhiều tiền.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: expend, consume, use
Từ trái nghĩa:
- động từ: save, conserve, preserve
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- spend time (dành thời gian)
- spend money (tiêu tiền)
- spend effort (dành công sức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They spend too much time on social media. (Mereka menghabiskan terlalu banyak waktu di media sosial.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who loved to spend his money on traveling. Every year, he would spend all his savings to explore new places. One day, he decided to visit Vietnam, where he spent a memorable week experiencing the culture and meeting new friends. (Dulu kala, ada seorang pria bernama John yang suka menghabiskan uangnya untuk bepergian. Setiap tahun, dia akan menghabiskan semua tabungannya untuk menjelajahi tempat-tempat baru. Suatu hari, dia memutuskan untuk mengunjungi Vietnam, di mana dia menghabiskan seminggu yang tak terlupakan mengeksplorasi budaya dan bertemu teman-teman baru.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John yêu thích tiêu xài tiền của mình để đi du lịch. Mỗi năm, anh ta sẽ tiêu hết tiết kiệm của mình để khám phá những nơi mới. Một ngày nọ, anh ta quyết định đến thăm Việt Nam, nơi anh ta tiêu xài một tuần đáng nhớ để trải nghiệm văn hóa và gặp gỡ những người bạn mới.