Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ spew, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /spjuː/

🔈Phát âm Anh: /spjuː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):phun ra, nôn ra
        Contoh: The volcano began to spew lava. (Gunung berapi mulai memuntahkan lahar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'spowian', có liên quan đến tiếng German 'spühen' nghĩa là 'phun ra'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang xem một ngọn núi lửa phun ra dung nham nóng láy, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'spew'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: vomit, eject, discharge

Từ trái nghĩa:

  • động từ: absorb, ingest

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • spew out (phun ra)
  • spew forth (phun ra, nôn ra)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He felt sick and started to spew. (Dia merasa tidak enak badan dan mulai muntah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a dragon that could spew fire. Every time it felt threatened, it would spew flames to protect itself. One day, a brave knight came to challenge the dragon, and as they fought, the dragon spewed fire, but the knight was prepared and dodged each flame.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con rồng có thể phun lửa. Mỗi khi nó cảm thấy bị đe dọa, nó sẽ phun ngọn lửa để bảo vệ chính mình. Một ngày nọ, một hiệp sĩ dũng cảm đến thách thức con rồng, và khi họ đánh nhau, con rồng phun lửa, nhưng hiệp sĩ đã sẵn sàng và né được mỗi ngọn lửa.