Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sphere, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sfɪr/

🔈Phát âm Anh: /sfɪə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một vật hình cầu hoặc hình trụ, hoặc một phạm vi hoạt động, ảnh hưởng
        Contoh: The Earth is a sphere. (Bumi adalah sebuah bola.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sphaera', qua tiếng Hy Lạp 'sphaira', có nghĩa là 'quả cầu'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến Trái Đất, một hình cầu, hoặc các quả bóng đá, quả bóng bay cũng có hình dạng cầu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: globe, ball, orb

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: flat, plane

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sphere of influence (lĩnh vực ảnh hưởng)
  • public sphere (lĩnh vực công cộng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The Earth is not a perfect sphere; it is slightly flattened at the poles. (Bumi tidak berbentuk bola sempurna; ia sedikit ditekan di kutub.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a magical sphere that could change colors and shapes. It was called the ChromaSphere. People from all over the world came to see it and be amazed by its transformations. One day, a young boy named Tom tried to touch the sphere, but it suddenly turned into a giant, colorful ball that rolled away, leading Tom on a fantastic adventure through various spheres of influence in the world.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một quả cầu kỳ diệu có thể thay đổi màu sắc và hình dạng. Nó được gọi là Quả Cầu Chroma. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến để xem nó và kinh ngạc với sự biến hình của nó. Một ngày nọ, một cậu bé tên là Tom cố gắng chạm vào quả cầu, nhưng nó đột nhiên biến thành một quả bóng khổng lồ, màu sắc tượng trưng cho các lĩnh vực ảnh hưởng khác nhau trên thế giới, dẫn dắt Tom đi vào một cuộc phiêu lưu kỳ thú.