Nghĩa tiếng Việt của từ spheroidal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sfɪˈrɔɪ.dəl/
🔈Phát âm Anh: /sfɪˈrɔɪ.dəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):hình cầu hoặc hình trụ
Contoh: The shape of the Earth is approximately spheroidal. (Hình dạng của Trái Đất xấp xỉ là hình cầu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'sphaira' có nghĩa là 'quả cầu', kết hợp với hậu tố '-oid' có nghĩa là 'giống như' và '-al' để tạo thành tính từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một quả cầu hoặc một vật thể hình trụ để nhớ được từ 'spheroidal'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: spherical, globular, ellipsoidal
Từ trái nghĩa:
- tính từ: non-spheroidal, irregular
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- spheroidal shape (hình dạng hình cầu)
- spheroidal structure (cấu trúc hình cầu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The spheroidal nature of the planet is due to its rotation. (Bản chất hình cầu của hành tinh là do sự quay của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who was fascinated by the spheroidal shape of planets. He spent his life studying the gravitational forces that cause planets to take on this shape. One day, he discovered a new planet that was perfectly spheroidal, and his discovery changed the way we understand planetary formation.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học đam mê với hình dạng hình cầu của các hành tinh. Ông dành cả đời mình nghiên cứu lực hấp dẫn gây ra hình dạng này. Một ngày nọ, ông phát hiện ra một hành tinh mới hoàn toàn hình cầu, và khám phá của ông đã thay đổi cách chúng ta hiểu về sự hình thành hành tinh.