Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ spicy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈspaɪsi/

🔈Phát âm Anh: /ˈspaɪsi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có vị cay, đậm đà
        Contoh: This curry is very spicy. (Masakan ini sangat pedas.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'espice', sau đó được thay đổi thành 'spicy' trong tiếng Anh, liên quan đến ý nghĩa của việc sử dụng gia vị.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa ăn với những món ăn cay để nhớ đến từ 'spicy'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • hot, piquant, zesty

Từ trái nghĩa:

  • bland, mild, tasteless

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • spicy food (thức ăn cay)
  • spicy flavor (hương vị cay)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • This dish is too spicy for me. (Món ăn này quá cay đối với tôi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chef who loved to make spicy dishes. He believed that the spicier the food, the more it brought people together, as they would share stories and laughter over the burning sensation in their mouths. One day, he created a dish so spicy that it became famous all over the world, known as 'The Spicy Challenge'. (Dulu kala, ada seorang koki yang suka membuat makanan pedas. Dia percaya bahwa makanan yang semakin pedas, semakin membawa orang bersama, karena mereka akan berbagi cerita dan tawa atas sensasi terbakar di mulut mereka. Suatu hari, dia menciptakan sebuah hidangan yang sangat pedas hingga menjadi terkenal di seluruh dunia, dikenal sebagai 'The Spicy Challenge'.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp yêu thích làm những món ăn cay. Ông tin rằng món ăn càng cay, càng gắn kết mọi người lại với nhau, khi họ chia sẻ câu chuyện và tiếng cười qua cảm giác cháy trong miệng. Một ngày nọ, ông tạo ra một món ăn cay đến mức nổi tiếng toàn cầu, được biết đến với cái tên 'Thử Thách Cay Đắng'.