Nghĩa tiếng Việt của từ spider, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈspaɪ.dɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈspaɪ.dər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):con nhện
Contoh: The spider spins its web. (Nhện xoay web của nó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'spithra', tiếng Latin 'spider', có liên quan đến 'spin'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con nhện trên tường, xoay tơ tạo nên một mạng lưới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: arachnid, eight-legged creature
Từ trái nghĩa:
- danh từ: non-arachnid, non-insect
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- spider web (mạng lưới của nhện)
- spider bite (vết cắn của nhện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: A spider crawled across the floor. (Một con nhện bò qua sàn nhà.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a clever spider named Charlotte. She lived in a barn and was friends with a pig named Wilbur. One day, Wilbur was in danger of being slaughtered, so Charlotte decided to help him by weaving words into her web to describe how special Wilbur was. The words caught the attention of the humans, and Wilbur was saved. This story shows how a spider can be both smart and helpful.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con nhện thông minh tên Charlotte. Cô sống trong một chuồng và là bạn với một con lợn tên Wilbur. Một ngày, Wilbur gặp nguy hiểm có thể bị giết, vì vậy Charlotte quyết định giúp anh ta bằng cách quay những từ vào web của mình để miêu tả sự đặc biệt của Wilbur. Những từ này thu hút sự chú ý của con người, và Wilbur đã được cứu.