Nghĩa tiếng Việt của từ spidery, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈspaɪ.dər.i/
🔈Phát âm Anh: /ˈspaɪ.dər.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):giống như con nhện, dài và mỏng
Contoh: The old man has spidery handwriting. (Tay viết của ông già rất giống như con nhện.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'spider' (nhện) kết hợp với hậu tố '-y' để tạo ra tính từ mô tả sự giống nhện.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những chiếc chân dài và mỏng của nhện khi nhìn thấy chữ 'spidery'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- thin, slender, delicate
Từ trái nghĩa:
- thick, robust, sturdy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- spidery handwriting (chữ viết giống như con nhện)
- spidery legs (chân dài và mỏng như nhện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The spidery branches of the old tree swayed in the wind. (Những cành cây dài và mỏng như nhện của cây cổ thụ đã lung lay trong gió.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man with spidery handwriting. His letters were so thin and delicate that they resembled the legs of a spider. People often marveled at how his writing seemed to crawl across the page like a spider. (Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông có chữ viết giống như con nhện. Chữ cái của anh ta rất mỏng và tinh tế, giống như chân của một con nhện. Mọi người thường ngạc nhiên với việc chữ viết của anh ta dường như bò trên trang giấy như một con nhện.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông có chữ viết giống như con nhện. Chữ cái của anh ta rất mỏng và tinh tế, giống như chân của một con nhện. Mọi người thường ngạc nhiên với việc chữ viết của anh ta dường như bò trên trang giấy như một con nhện.