Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ spike, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /spaɪk/

🔈Phát âm Anh: /spaɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cái đinh, cái mũi
        Contoh: The fence had sharp spikes to keep intruders out. (Pagar itu memiliki duri tajam untuk menjaga pengganggu keluar.)
  • động từ (v.):giảm, tăng đột biến
        Contoh: The athlete's performance spiked during the final race. (Kinerja atlet meningkat secara tajam selama perlombaan akhir.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'spicu', có nghĩa là 'đinh dài', liên quan đến các từ như 'spiculum' trong tiếng Latin.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cái đinh dài và nhọn, hoặc một đợt tăng đột ngột trong một chỉ số nào đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: nail, pin, prong
  • động từ: surge, skyrocket, increase sharply

Từ trái nghĩa:

  • động từ: decrease, drop, decline

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • spike in sales (sự tăng đột biến trong doanh số)
  • spike a drink (thêm chất gây say vào đồ uống)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He hammered a spike into the wall. (Anh ta đóng một cái đinh vào tường.)
  • động từ: The temperature spiked to 40 degrees. (Nhiệt độ tăng đột ngột lên đến 40 độ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a fence with sharp spikes that protected a garden. One day, the owner decided to spike the drinks at a party to make it more fun. The temperature spiked during the night, making everyone feel the heat.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hàng rào với những cái mũi nhọn bảo vệ một khu vườn. Một ngày nọ, chủ nhân quyết định thêm chất gây say vào đồ uống tại một buổi tiệc để làm cho nó vui hơn. Nhiệt độ tăng đột ngột vào ban đêm, khiến mọi người cảm thấy nóng bức.