Nghĩa tiếng Việt của từ spiky, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈspaɪki/
🔈Phát âm Anh: /ˈspaɪki/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có gai, nhọn
Contoh: The hedge was covered in spiky leaves. (Hàng rào được bao phủ bởi những chiếc lá nhọn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'spike', có nghĩa là 'gai', kết hợp với hậu tố '-y' để tạo thành tính từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cây cối có lá nhọn như cây thông hay cây kim.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: sharp, pointy, thorny
Từ trái nghĩa:
- tính từ: smooth, blunt
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- spiky hair (tóc gai)
- spiky plant (cây có gai)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He wore a spiky helmet for protection. (Anh ta đeo một chiếc mũ bảo vệ có gai.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a spiky hedgehog who loved to roll in spiky bushes. Despite his spiky exterior, he was very gentle and kind.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con nhím gai gai yêu thích lăn lộn trong bụi cây có gai. Mặc dù bên ngoài rất gai gai, nhưng anh ta rất dịu dàng và tốt bụng.