Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ spin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /spɪn/

🔈Phát âm Anh: /spɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):quay, xoay, xoắn
        Contoh: The dancer spun around gracefully. (Penari itu quay một vòng mềm mại.)
  • danh từ (n.):sự quay, sự xoay
        Contoh: The car hit a spin on the wet road. (Chiếc xe bị mất cân bằng trên đường ướt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'spinnan', là động từ của tiếng Anh hiện đại 'to spin', có nguồn gốc từ tiếng German 'spinnan'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cái quạt hoặc một chiếc đồng hồ đang quay.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: rotate, whirl, twirl
  • danh từ: rotation, whirl, twirl

Từ trái nghĩa:

  • động từ: stop, halt
  • danh từ: stillness, halt

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • put a spin on (đưa ra cái nhìn khác về)
  • spin off (tách ra từ)
  • spin out (kéo dài)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She likes to spin wool into yarn. (Cô ấy thích quay len thành sợi chỉ.)
  • danh từ: The spin of the ball affected the game's outcome. (Sự quay của quả bóng ảnh hưởng đến kết quả của trận đấu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little girl who loved to spin. She would spin yarn into beautiful patterns, and her spinning wheel was her favorite toy. One day, while she was spinning, she imagined a world where everything could spin - the trees, the clouds, even the animals. She spun a story of a magical spinning world, where everything was in constant motion.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé thích quay. Cô ta quay sợi len thành những mẫu mã đẹp, và máy quay len của cô là đồ chơi yêu thích. Một ngày nọ, trong khi cô ta đang quay, cô tưởng tượng ra một thế giới mà mọi thứ đều có thể quay - cây cối, đám mây, thậm chí là động vật. Cô ta kể một câu chuyện về một thế giới quay kỳ diệu, nơi mà mọi thứ luôn chuyển động.