Nghĩa tiếng Việt của từ spinal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈspaɪnəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈspaɪnəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến cột sống
Contoh: The spinal cord is vital for transmitting signals in the body. (Kabel spinal sangat penting untuk mentransmisikan sinyal dalam tubuh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'spina' nghĩa là 'ngọn cây', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cột sống trong cơ thể người, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'spinal'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: vertebral, dorsal
Từ trái nghĩa:
- tính từ: peripheral
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- spinal cord (dây thần kinh trung ương)
- spinal column (cột sống)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He suffered a spinal injury in the accident. (Dia mắc phải chấn thương cột sống trong tai nạn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a doctor who specialized in spinal surgeries. He helped many patients regain their mobility by fixing their spinal issues. One day, he encountered a particularly challenging case where the patient had a complex spinal condition. The doctor worked tirelessly, and after a successful surgery, the patient could walk again. This story highlights the importance of the spinal cord in our daily lives.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một bác sĩ chuyên về phẫu thuật cột sống. Ông giúp nhiều bệnh nhân hồi phục khả năng di chuyển bằng cách sửa chữa các vấn đề cột sống của họ. Một ngày nọ, ông gặp phải một trường hợp đặc biệt khó khăn khi bệnh nhân có tình trạng cột sống phức tạp. Bác sĩ làm việc không ngừng nghỉ, và sau một cuộc phẫu thuật thành công, bệnh nhân lại có thể đi bộ. Câu chuyện này làm nổi bật tầm quan trọng của dây thần kinh trung ương trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.