Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ spindle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈspɪndl/

🔈Phát âm Anh: /ˈspɪndl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):máy dệt, trục quay
        Contoh: The machine uses a spindle to spin the thread. (Máy móc sử dụng một trục quay để quay sợi dệt.)
  • động từ (v.):quay, xoay
        Contoh: She spindled the yarn into a ball. (Cô ấy xoay sợi len thành một quả cầu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'spindel', có liên quan đến việc quay và xoay.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một máy dệt hoặc một trục quay trong máy móc, giúp bạn nhớ được từ 'spindle'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: rod, axis
  • động từ: twist, rotate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: untwist, straighten

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • on the spindle (trên trục quay)
  • spindle mechanism (cơ cấu trục quay)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The spindle in the machine is crucial for spinning the thread. (Trục quay trong máy là rất quan trọng để quay sợi dệt.)
  • động từ: The fibers were spindled into a fine thread. (Sợi vải được xoay thành một sợi chỉ mịn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a textile factory, the spindle was the heart of the production line. It spun and twisted the fibers into threads that were woven into beautiful fabrics. The workers admired the efficiency of the spindle, which never seemed to tire.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một nhà máy dệt, trục quay là trái tim của dây chuyền sản xuất. Nó quay và xoắn sợi thành những sợi chỉ được dệt thành những vải đẹp. Công nhân kính trọng hiệu quả của trục quay, mà dường như không bao giờ mệt mỏi.