Nghĩa tiếng Việt của từ spine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /spaɪn/
🔈Phát âm Anh: /spaɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cột sống, gai của thực vật
Contoh: The spine of the book is damaged. (Cột sống của cuốn sách bị hư hại.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'spina', có nghĩa là 'gai' hoặc 'cột sống'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cột sống của con người hoặc gai của cây để nhớ từ 'spine'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: backbone, vertebra
Từ trái nghĩa:
- danh từ: softness, flexibility
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- spine-chilling (đáng sợ, rùng mình)
- spine tingle (run tingle)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He injured his spine in the accident. (Anh ấy bị thương cột sống trong tai nạn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a brave knight named Spine. He was known for his strong backbone, both literally and metaphorically. One day, he encountered a thorny bush with sharp spines. Despite the danger, Spine carefully navigated through the bush, proving his courage and resilience.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ dũng cảm tên là Spine. Ông được biết đến với cột sống mạnh mẽ, cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Một ngày nọ, ông gặp một bụi cây gai nhọn với những gai nhọn. Mặc dù nguy hiểm, Spine cẩn thận vượt qua bụi cây, chứng tỏ sự dũng cảm và kiên cường của mình.