Nghĩa tiếng Việt của từ spineless, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈspaɪn.ləs/
🔈Phát âm Anh: /ˈspaɪn.ləs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không có xương sống, thiếu dũng cảm
Contoh: He was criticized for being spineless in the face of danger. (Dia kritik karena tidak berani menghadapi bahaya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'spine' (xương sống) kết hợp với hậu tố '-less' (không có).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người không có sự kiên cường trong việc đối mặt với khó khăn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: cowardly, gutless
Từ trái nghĩa:
- tính từ: courageous, brave
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- spineless decision (quyết định thiếu dũng cảm)
- spineless behavior (hành vi thiếu kiên cường)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He showed a spineless attitude during the crisis. (Dia menunjukkan sikap yang tidak berani selama krisis.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a spineless creature who was afraid of everything. Despite its lack of courage, it learned to adapt and survive in its environment.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một sinh vật không có xương sống sợ mọi thứ. Mặc dù thiếu dũng cảm, nó học cách thích nghi và sống sót trong môi trường của mình.