Nghĩa tiếng Việt của từ spinet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /spɪˈnɛt/
🔈Phát âm Anh: /spɪˈnɛt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại đàn piano nhỏ với bàn phím ngang và dây đàn được kéo căng từ trước ra sau
Contoh: She played a beautiful melody on the spinet. (Cô ấy chơi một giai điệu đẹp trên đàn spinet.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ Latin 'spinetus', có liên quan đến 'spina' nghĩa là 'mũi tên' hoặc 'mủi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh trong phim cổ điển, một nữ nhân vật đang chơi đàn spinet trong phòng khách.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đàn piano nhỏ, đàn virginal
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- play the spinet (chơi đàn spinet)
- spinet keys (phím đàn spinet)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The antique spinet was a prized possession in the music room. (Chiếc đàn spinet cổ đại là một tài sản đáng giá trong phòng âm nhạc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a quaint old house, there was a spinet that had been passed down through generations. Each family member would play it, creating melodies that echoed through the halls. One day, a young girl discovered a hidden compartment in the spinet, revealing old sheet music that had been lost for years. She played the music, and it brought joy to everyone who heard it.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi nhà cổ kính, có một cái đàn spinet được truyền lại qua nhiều thế hệ. Mỗi thành viên trong gia đình đều chơi nó, tạo ra những giai điệu vang vọng trong các hành lang. Một ngày nọ, một cô bé trẻ khám phá ra một ngăn khoá cất giấu trong đàn spinet, tiết lộ những bản nhạc giấy cũ đã mất tích nhiều năm. Cô chơi những bản nhạc đó, và nó đem lại niềm vui cho tất cả mọi người nghe thấy.