Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ spinous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈspaɪnəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈspaɪnəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có gai, gai nhọn
        Contoh: The spinous cactus has sharp spines. (Cacti spinous memiliki duri tajam.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'spinosus', từ 'spina' nghĩa là 'gai'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cây có gai nhọn, như cây xương rồng, để nhớ được từ 'spinous'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: thorny, spiny, prickly

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: smooth, soft, harmless

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • spinous plant (thực vật có gai)
  • spinous surface (bề mặt có gai)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The spinous leaves of the plant can cause skin irritation. (Daun spinous tanaman dapat menyebabkan iritasi kulit.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a spinous forest filled with thorny bushes and spiny trees, a group of adventurers had to navigate carefully to avoid getting hurt. They used their wits and teamwork to safely pass through the spinous obstacles. (Dulu kala, di hutan spinous yang dipenuhi semak berduri dan pohon bersayap, sekelompok petualang harus menavigasi dengan hati-hati untuk menghindari luka. Mereka menggunakan kecerdasan dan kerjasama untuk aman melewati rintangan spinous.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng có nhiều cây có gai, một nhóm phiêu lưu giới phải điều hướng cẩn thận để tránh bị thương. Họ sử dụng trí tuệ và sự hợp tác để an toàn vượt qua những chướng ngại vật có gai.