Nghĩa tiếng Việt của từ spirit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈspɪr.ɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈspɪr.ɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tinh thần, tâm hồn
Contoh: He is in high spirits today. (Hari ini dia dalam suasana hati yang gembira.) - động từ (v.):lẻn, lén lút
Contoh: The thieves spirited the paintings away. (Para pencuri menyembunyikan lukisan itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'spiritus', có nghĩa là 'hơi thở', 'tâm hồn', liên hệ với từ 'spirare' nghĩa là 'thở'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang nghe một câu chuyện về một tâm hồn ma đang lẻn lút trong ngôi nhà, điều này làm bạn nhớ đến từ 'spirit'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: soul, essence, energy
- động từ: sneak, steal, whisk
Từ trái nghĩa:
- danh từ: body, flesh, materiality
- động từ: reveal, expose, display
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- team spirit (tinh thần đồng đội)
- school spirit (tinh thần trường học)
- in high spirits (trong tâm trạng vui vẻ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The spirit of the team is strong. (Semangat timnya kuat.)
- động từ: They spirited the documents away before the police arrived. (Mereka menyembunyikan dokumen sebelum polisi tiba.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a ghost named Spirit who loved to sneak around old houses. One day, Spirit found a family living in one of the houses and decided to play a harmless prank. The family, though startled, soon realized that Spirit meant no harm and they all became friends, sharing many adventures together.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ma tên là Spirit thích lẻn lút xung quanh những ngôi nhà cũ. Một ngày, Spirit tìm thấy một gia đình sống trong một trong số những ngôi nhà đó và quyết định chơi một trò đùa vô hại. Gia đình đó, mặc dù bị giật mình, nhanh chóng nhận ra rằng Spirit không có ý xấu và họ đều trở thành bạn, cùng nhau chia sẻ nhiều cuộc phiêu lưu.