Nghĩa tiếng Việt của từ spiritual, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈspɪrɪtʃuəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈspɪrɪtʃuəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc về tinh thần, phi vật chất; linh thiêng
Contoh: She found peace in her spiritual life. (Dia menemukan kedamaian dalam kehidupan rohani.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'spiritualis', từ 'spiritus' nghĩa là 'hướng dẫn, linh hồn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các hoạt động tâm linh như thiền định, cầu nguyện, hay các lễ hội linh thiêng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: soulful, divine, sacred
Từ trái nghĩa:
- tính từ: material, physical, worldly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- spiritual journey (cuộc hành trình tâm linh)
- spiritual growth (sự phát triển tâm linh)
- spiritual experience (kinh nghiệm tâm linh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The spiritual leader gave a moving speech. (Pemimpin rohani memberikan pidato yang menggugah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a quiet village, there lived a spiritual leader who guided the villagers through their spiritual journeys. He taught them about the importance of inner peace and the divine connection to the universe. Each day, the villagers gathered to meditate and pray, finding solace in their spiritual practices.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng yên tĩnh, sống một nhà lãnh đạo tâm linh dẫn dắt dân làng trong hành trình tâm linh của họ. Ông dạy họ về tầm quan trọng của hòa bình bên trong và kết nối thần thánh với vũ trụ. Mỗi ngày, dân làng tụ tập để thiền và cầu nguyện, tìm thấy sự yên bình trong các pháp thủ tâm linh.