Nghĩa tiếng Việt của từ spite, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /spaɪt/
🔈Phát âm Anh: /spaɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự căm thù, sự muốn làm hại người khác
Contoh: He did it out of spite. (Dia melakukannya karena benci.) - động từ (v.):làm hại, làm khổ
Contoh: She spited him by not inviting him to the party. (Dia menyiksanya dengan tidak mengundangnya ke pesta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'despit', từ tiếng Latin 'despectus' nghĩa là 'nhìn xuống', liên quan đến việc xem thường hoặc làm hại.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn cảm thấy bị xúc phạm hoặc bị làm khổ bởi ai đó, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của 'spite'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: malice, grudge
- động từ: harm, hurt
Từ trái nghĩa:
- danh từ: kindness, generosity
- động từ: help, aid
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in spite of (mặc dù)
- out of spite (vì căm thù)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: His actions were driven by spite. (Tindakan dia dipacu oleh kebencian.)
- động từ: She tried to spite him by spreading rumors. (Dia mencoba menyiksanya dengan menyebarkan desas-desus.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named Jack who always acted out of spite. He enjoyed making others feel miserable. One day, he decided to spite his neighbor by planting thorny bushes along the property line. However, this backfired as the bushes grew into beautiful roses, and his neighbor's garden became the talk of the town. Jack learned that spite often leads to unintended consequences.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là Jack luôn hành động vì sự căm thù. Anh ta thích làm cho người khác cảm thấy khốn khổ. Một ngày nọ, anh ta quyết định làm hại hàng xóm bằng cách trồng những bụi gai dọc theo ranh giới đất đai. Tuy nhiên, điều này đã đi sai hướng khi những bụi cây phát triển thành những bông hồng xinh đẹp, và khu vườn của hàng xóm trở thành chuyện nói chuyện rủi của thị trấn. Jack học được rằng sự căm thù thường dẫn đến những hậu quả không lường trước.