Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ splendid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsplɛndɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˈsplɛndɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):tuyệt vời, hùng vĩ, rực rỡ
        Contoh: The performance was splendid. (Pertunjukan itu luar biasa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'splendidus', có nghĩa là 'rực rỡ', 'tuyệt vời'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi tiệc tùng với ánh đèn nhấp nháy, trang phục rực rỡ, tạo nên một bối cảnh tuyệt vời.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tuyệt vời, hùng vĩ, rực rỡ

Từ trái nghĩa:

  • tồi tệ, nhàm chán, buồn tẻ

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • splendid achievement (thành tựu hùng vĩ)
  • splendid isolation (cô lập hùng vĩ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The splendid view from the mountain top took our breath away. (Anh hùng vĩ từ đỉnh núi lấy đi hơi thở của chúng tôi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a splendid palace, there lived a splendid king who ruled with a splendid heart. His kingdom was filled with splendid gardens and splendid people, all living in splendid harmony. One day, a splendid celebration was held to honor the splendid king, and everyone wore splendid clothes and enjoyed splendid food. The splendid night ended with a splendid fireworks display, making it a splendid memory for all.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một cung điện hùng vĩ, sống một vị vua hùng vĩ điều hành với trái tim hùng vĩ. Vương quốc của ông đầy những cánh đồng hoa hùng vĩ và những người dân hùng vĩ, tất cả đều sống hòa thuận hùng vĩ. Một ngày nọ, một buổi lễ kỷ niệm hùng vĩ được tổ chức để vinh danh vị vua hùng vĩ, mọi người mặc quần áo hùng vĩ và thưởng thức đồ ăn hùng vĩ. Đêm hùng vĩ kết thúc với một buổi pháo hoa hùng vĩ, tạo nên một kỷ niệm hùng vĩ cho tất cả mọi người.