Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ splinter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsplɪn.tɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈsplɪn.tər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mảnh vụn, mảnh gỗ nhỏ và nhọn
        Contoh: He got a splinter in his finger. (Dia mendapatkan serpihan di jari-nya.)
  • động từ (v.):tách ra thành những mảnh nhỏ, bị vỡ
        Contoh: The wood splintered under the pressure. (Cây gỗ bị vỡ dưới áp lực.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'splinter', có thể liên hệ với 'split' (tách) và 'splint' (thanh gỗ cứng để bấm chữa bệnh).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang làm việc với gỗ và một mảnh gỗ nhỏ nhọn (splinter) bắn vào tay bạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sliver, shard
  • động từ: fragment, break

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: whole, intact piece
  • động từ: unite, merge

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • splinter group (nhóm con)
  • splinter off (tách ra)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Be careful not to get a splinter. (Hãy cẩn thận để không bị mảnh vụn.)
  • động từ: The glass splintered into a thousand pieces. (Chai thủy tinh vỡ ra thành hàng ngàn mảnh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a carpenter who loved working with wood. One day, while he was cutting a large piece of wood, it splintered into many sharp pieces. He had to be very careful not to get a splinter in his hand.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thợ mộc rất thích làm việc với gỗ. Một ngày, khi ông ta đang cắt một tấm gỗ lớn, nó bị vỡ ra thành nhiều mảnh nhọn. Ông phải rất cẩn thận để không bị mảnh gỗ nhỏ nhọn (splinter) vào tay.