Nghĩa tiếng Việt của từ split, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /splɪt/
🔈Phát âm Anh: /splɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự chia cắt, phân chia
Contoh: The split of the company into two parts was unexpected. (Pemisahan perusahaan menjadi dua bagian itu tak terduga.) - động từ (v.):chia, tách, phá vỡ
Contoh: He split the wood with an axe. (Anh ta chia gỗ bằng một cây rìu.) - tính từ (adj.):được chia, được phân chia
Contoh: The split second before the explosion was crucial. (Khoảnh khắc được chia trước vụ nổ là rất quan trọng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'splitten', dạng phân từ của 'spliten', một biến thể của 'splitten', từ tiếng Đức 'splissen'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc chia kẹo làm đôi, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của 'split'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: division, separation
- động từ: divide, separate
- tính từ: divided, separated
Từ trái nghĩa:
- động từ: join, unite
- tính từ: whole, united
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- split up (chia tách)
- split the difference (chia đôi sự khác biệt)
- split second (khoảnh khắc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: There was a split in the organization. (Có một sự phân chia trong tổ chức.)
- động từ: They decided to split the profits equally. (Họ quyết định chia lợi nhuận một cách công bằng.)
- tính từ: The split decision was made by the committee. (Quyết định được chia của ủy ban đã được thực hiện.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a group of friends who had to split a large pizza. Each person got an equal share, and they all enjoyed the meal together. The split was fair and everyone was happy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một nhóm bạn cần phải chia một chiếc bánh pizza lớn. Mỗi người nhận được một phần bằng nhau, và tất cả họ cùng thưởng thức bữa ăn. Sự phân chia là công bằng và mọi người đều hạnh phúc.