Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ spoilage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈspɔɪ.lɪdʒ/

🔈Phát âm Anh: /ˈspɔɪ.lɪdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự hỏng hóc, sự thối rữa của thực phẩm
        Contoh: The spoilage of the food was due to improper storage. (Sự hỏng hóc của thực phẩm là do lưu trữ không đúng cách.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'spoil', có nghĩa là làm hỏng, kết hợp với hậu tố '-age' để chỉ đến một tình trạng hoặc kết quả của việc làm hỏng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một thùng đựng thực phẩm bị hỏng và bị thối rữa do không được bảo quản đúng cách.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: deterioration, decay

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: preservation, freshness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • reduce spoilage (giảm sự hỏng hóc)
  • spoilage rate (tỷ lệ hỏng hóc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Proper refrigeration can prevent spoilage. (Việc làm lạnh đúng cách có thể ngăn ngừa sự hỏng hóc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a food storage facility that faced a serious issue of spoilage. The villagers learned about proper preservation techniques and managed to reduce the spoilage, ensuring their food supply remained fresh and safe. (Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một kho chứa thực phẩm gặp phải vấn đề nghiêm trọng về sự hỏng hóc. Người dân làng đã học được kỹ thuật bảo quản đúng cách và quản lý để giảm sự hỏng hóc, đảm bảo nguồn cung cấp thực phẩm của họ luôn tươi và an toàn.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một kho chứa thực phẩm gặp phải vấn đề nghiêm trọng về sự hỏng hóc. Người dân làng đã học được kỹ thuật bảo quản đúng cách và quản lý để giảm sự hỏng hóc, đảm bảo nguồn cung cấp thực phẩm của họ luôn tươi và an toàn.