Nghĩa tiếng Việt của từ spoken, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈspoʊkən/
🔈Phát âm Anh: /ˈspəʊkən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):được nói ra, không viết
Contoh: The spoken word can be powerful. (Kata-kata yang diucapkan bisa sangat kuat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'speak', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'spēcĕre', có nghĩa là 'nhìn', và hậu tố '-en' chỉ sự thực hiện của hành động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc trò chuyện, nơi mọi người trao đổi bằng lời nói, không phải viết.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: oral, verbal
Từ trái nghĩa:
- tính từ: written
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- spoken word (lời nói)
- spoken language (ngôn ngữ nói)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The spoken language is different from the written one. (Ngôn ngữ nói khác với ngôn ngữ viết.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a world where written communication was the norm, a group of friends discovered the power of the spoken word. They shared stories, jokes, and secrets, all through the spoken language, which brought them closer together than ever before.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới mà việc giao tiếp bằng văn bản là chuẩn mực, một nhóm bạn đã khám phá ra sức mạnh của lời nói. Họ chia sẻ câu chuyện, trò đùa và bí mật, tất cả đều thông qua ngôn ngữ nói, điều này khiến họ gần gũi với nhau hơn bao giờ hết.