Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ spokesman, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈspoʊks.mæn/

🔈Phát âm Anh: /ˈspəʊks.mən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người đại diện, người phát ngôn
        Contoh: The spokesman for the company addressed the media. (Đại diện của công ty nói chuyện với phương tiện truyền thông.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'spoke' (phát ngôn) và 'man' (người).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi họp báo, một người đàn ông đang nói chuyện với các phóng viên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: representative, spokesperson, speaker

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: opponent, critic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • company spokesman (đại diện công ty)
  • government spokesman (đại diện chính phủ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The spokesman clarified the company's position on the issue. (Đại diện công bố vị trí của công ty trên vấn đề đó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a company spokesman named John. He was responsible for communicating the company's messages to the public. One day, a major crisis occurred, and John had to address the media to explain the company's actions. His clear and concise statements helped to calm the situation and maintain the company's reputation.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đại diện công ty tên là John. Anh ta chịu trách nhiệm truyền đạt thông điệp của công ty đến công chúng. Một ngày, một cuộc khủng hoảng lớn xảy ra, và John phải phát biểu trước phương tiện truyền thông để giải thích hành động của công ty. Lời nói của anh rõ ràng và ngắn gọn đã giúp làm dịu tình hình và duy trì danh tiếng của công ty.