Nghĩa tiếng Việt của từ sponge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /spʌndʒ/
🔈Phát âm Anh: /spʌndʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bọt biển, chất xốp dùng để lau
Contoh: She used a sponge to clean the dishes. (Dia menggunakan bọt biển untuk membersihkan piring.) - động từ (v.):hút nước, bỏi như bọt biển
Contoh: He sponged the wet table. (Anh ta bỏi bàn ướt bằng bọt biển.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'spongia', đến từ tiếng Hy Lạp 'spongos'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng bọt biển để lau chùi, hoặc đến loài động vật biển có tính chất xốp giống như bọt biển.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: foam, absorbent
- động từ: soak, absorb
Từ trái nghĩa:
- động từ: squeeze, drain
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sponge cake (bánh bột bọt)
- sponge off (hút lợi dụng người khác)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The kitchen sponge is very absorbent. (Bọt biển trong bếp rất hút ẩm.)
- động từ: She sponged the spilled water. (Cô ấy hút nước đổ bịt bằng bọt biển.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magical sponge that could clean anything. It was called SpongeBob. One day, SpongeBob decided to clean the ocean floor. He sponged up all the dirt and made the ocean clean and beautiful again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cái bọt biển kỳ diệu có thể làm sạch mọi thứ. Nó được gọi là SpongeBob. Một ngày nọ, SpongeBob quyết định làm sạch đáy biển. Nó hút hết tất cả bụi bẩn và làm cho đại dương trở nên sạch đẹp và xinh đẹp trở lại.