Nghĩa tiếng Việt của từ sponsor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈspɑːn.sər/
🔈Phát âm Anh: /ˈspɒn.sə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người tài trợ, chủ tịch
Contoh: The event was sponsored by a local company. (Acara ini didanai oleh sebuah perusahaan lokal.) - động từ (v.):tài trợ cho, chủ trì
Contoh: The university sponsors several sports teams. (Universitas ini mensponsori beberapa tim olahraga.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sponsor', có nghĩa là 'người giới thiệu' hoặc 'người chịu trách nhiệm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một sự kiện hoặc sự việc được tài trợ, nơi 'sponsor' là người chịu trách nhiệm tài trợ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: supporter, backer
- động từ: fund, finance
Từ trái nghĩa:
- động từ: withdraw support
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- main sponsor (tài trợ chính)
- sponsor a project (tài trợ cho một dự án)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The sponsor of the event provided all the necessary equipment. (Sponsor acara menyediakan semua peralatan yang diperlukan.)
- động từ: The company decided to sponsor the local football team. (Perusahaan itu memutuskan untuk mensponsori tim sepak bola lokal.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small event that needed a sponsor to provide funds. A generous company, named 'Global Support', decided to sponsor the event, ensuring its success. The event organizers were grateful, and the event turned out to be a huge success, thanks to the sponsor's support.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một sự kiện nhỏ cần người tài trợ để cung cấp kinh phí. Một công ty hào phóng, tên là 'Hỗ trợ Toàn cầu', quyết định tài trợ cho sự kiện, đảm bảo cho sự thành công của nó. Ban tổ chức rất biết ơn, và sự kiện đã trở nên thành công lớn, nhờ sự hỗ trợ của người tài trợ.