Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ spontaneous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌspɑːnˈteɪn.i.əs/

🔈Phát âm Anh: /ˌspɒnˈteɪn.i.əs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):tự phát, không có sự sắp đặt trước
        Contoh: She gave a spontaneous speech at the wedding. (Dia memberikan pidato spontan di pernikahan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sponte', có nghĩa là 'tự nguyện', kết hợp với hậu tố '-aneous'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi tiệc mà mọi người hát, khiêu vũ một cách tự phát, không có sự sắp đặt trước.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: impulsive, unplanned, automatic

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: planned, deliberate, intentional

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • spontaneous reaction (phản ứng tự phát)
  • spontaneous decision (quyết định tự phát)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The audience burst into spontaneous applause. (Audiens meletupkan tepuk tangan spontan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a spontaneous party where everyone danced and laughed without any prior planning. It was a night filled with joy and unexpected fun.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một buổi tiệc tự phát mà mọi người khiêu vũ và cười đùa mà không có sự sắp đặt trước. Đó là một đêm đầy niềm vui và niềm hạnh phúc bất ngờ.