Nghĩa tiếng Việt của từ spontaneously, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌspɑːnˈteɪniəsli/
🔈Phát âm Anh: /ˌspɒnˈteɪniəsli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):tự nhiên, tự phát, không cố ý
Contoh: The flowers bloom spontaneously in the spring. (Bunga-bunga nở tự phát vào mùa xuân.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sponte', có nghĩa là 'tự nguyện', kết hợp với hậu tố '-aneous' để tạo thành từ 'spontaneous', sau đó thêm '-ly' để tạo thành từ 'spontaneously'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Một ngọn núi lửa phun trào tự phát, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'spontaneously'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tự nhiên, tự phát, không cố ý
Từ trái nghĩa:
- cố ý, kịch tính
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- occur spontaneously (xảy ra tự phát)
- react spontaneously (phản ứng tự nhiên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Phó từ: The fire started spontaneously due to high temperatures. (Ngọn lửa bắt đầu tự phát do nhiệt độ cao.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where everything happened spontaneously, people never knew what to expect. One day, flowers would bloom spontaneously, and the next, a volcano might erupt. It was a world full of surprises, and everyone learned to adapt to the spontaneous nature of their environment.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà mọi thứ xảy ra tự phát, mọi người không bao giờ biết được điều gì sẽ xảy ra. Một ngày nào đó, hoa sẽ nở tự phát, và ngày hôm sau, một ngọn núi lửa có thể phun trào. Đó là một thế giới đầy bất ngờ, và mọi người đã học cách thích nghi với tính tự phát của môi trường của họ.