Nghĩa tiếng Việt của từ spoonful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈspun(t)fəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈspuːnfʊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một muỗng đầy, lượng của một muỗng đồ ăn hoặc thức uống
Contoh: She took a spoonful of sugar. (Cô ấy lấy một muỗng đầy đường.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'spoon' (muỗng) kết hợp với hậu tố '-ful' (đầy đủ)
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn dùng một muỗng để lấy đầy đồ ăn hoặc thức uống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: ladleful, scoop
Từ trái nghĩa:
- danh từ: none
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a spoonful of sugar (một muỗng đầy đường)
- spoonful by spoonful (muỗng từng muỗng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He ate every spoonful of his soup. (Anh ta ăn hết mỗi muỗng canh của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who loved to measure everything with a spoonful. He believed that a spoonful of love could make any dish taste better. One day, he made a special soup and added a spoonful of his secret ingredient, which was a spoonful of happiness. Everyone who tasted the soup felt joy and contentment. From that day on, the chef's spoonful became legendary.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp rất thích đong mọi thứ bằng một muỗng đầy. Ông tin rằng một muỗng đầy tình yêu có thể làm mọi món ăn ngon hơn. Một ngày nọ, ông làm một món canh đặc biệt và thêm một muỗng của thành phần bí mật của mình, đó là một muỗng đầy hạnh phúc. Mọi người nếm món canh đều cảm thấy niềm vui và hài lòng. Từ ngày đó, muỗng đầy của đầu bếp trở nên danh tiếng.