Nghĩa tiếng Việt của từ sporadic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /spəˈræd.ɪk/
🔈Phát âm Anh: /spəˈræd.ɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không đều, không liên tục, đột xuất
Contoh: The rain was sporadic throughout the day. (Hujan itu đột xuất suốt cả ngày.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'sporadikos', từ 'sporados' nghĩa là 'phân tán', kết hợp với hậu tố '-ic'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc mưa đột ngột, không đều đặn trong ngày có thể giúp bạn nhớ được từ 'sporadic'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: irregular, occasional, infrequent
Từ trái nghĩa:
- tính từ: regular, constant, consistent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sporadic occurrences (sự kiện đột xuất)
- sporadic efforts (nỗ lực không đều)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Sporadic showers are expected this afternoon. (Mưa đột xuất dự kiến vào chiều nay.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where the weather was sporadic, people never knew when to expect rain or sunshine. One day, a farmer decided to plant his crops despite the unpredictable weather. Miraculously, his crops thrived due to the sporadic showers that nurtured them just enough. This taught the villagers the value of adapting to sporadic changes.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một miền đất nơi thời tiết biến động, người ta không bao giờ biết khi nào sẽ có mưa hay nắng. Một ngày, một người nông dân quyết định trồng cây trừng bất chấp thời tiết không dự đoán được. Thật kỳ diệu, cây trồng của ông ta phát triển mạnh nhờ những cơn mưa đột xuất nuôi dưỡng chúng vừa đủ. Điều này dạy cho dân làng về giá trị của việc thích ứng với những thay đổi đột xuất.