Nghĩa tiếng Việt của từ spore, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /spɔːr/
🔈Phát âm Anh: /spɔː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bào tử, hạt giống của vi sinh vật
Contoh: Fungi reproduce by releasing spores into the air. (Nấm sinh sản bằng cách giải phóng bào tử vào không khí.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'spora', có nghĩa là 'hạt giống', liên quan đến việc sinh sản của vi sinh vật.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn nhìn thấy một cây nấm phát triển từ những bào tử mà nó giải phóng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: seed, germ
Từ trái nghĩa:
- danh từ: adult, mature organism
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- release spores (giải phóng bào tử)
- spore formation (sự hình thành bào tử)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The spores of this fungus are spread by the wind. (Bào tử của loại nấm này được lan truyền bởi gió.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a forest filled with lush green trees, there was a small mushroom that wanted to spread its spores. It waited for the perfect moment when the wind was just right, and then it released its spores into the air. The spores traveled far and wide, landing in new places and starting the life cycle of new mushrooms. (Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng đầy cây cối xanh tươi, có một cây nấm nhỏ muốn lan truyền bào tử của mình. Nó chờ đợi thời điểm hoàn hảo khi gió thích hợp, sau đó nó giải phóng bào tử của mình vào không khí. Bào tử đã đi xa rộng, hạ cánh ở những nơi mới và bắt đầu chu kỳ sống của những cây nấm mới.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng đầy cây cối xanh tươi, có một cây nấm nhỏ muốn lan truyền bào tử của mình. Nó chờ đợi thời điểm hoàn hảo khi gió thích hợp, sau đó nó giải phóng bào tử của mình vào không khí. Bào tử đã đi xa rộng, hạ cánh ở những nơi mới và bắt đầu chu kỳ sống của những cây nấm mới.