Nghĩa tiếng Việt của từ sport, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /spɔrt/
🔈Phát âm Anh: /spɔːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):môn thể thao, trò chơi thể thao
Contoh: Football is a popular sport. (Bóng đá là một môn thể thao phổ biến.) - động từ (v.):thể hiện, trưng bày
Contoh: He sported a new jacket. (Anh ta mặc chiếc áo khoác mới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'deportare', từ 'de-' và 'portare' nghĩa là 'mang đi', dần phát triển thành 'sportare', sau đó là 'sport' trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các môn thể thao như bóng đá, bóng rổ, hay các sự kiện thể thao lớn như Olympic.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: game, athletics
- động từ: display, exhibit
Từ trái nghĩa:
- động từ: conceal, hide
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- play sport (chơi thể thao)
- sport event (sự kiện thể thao)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many people enjoy watching sport on TV. (Nhiều người thích xem thể thao trên TV.)
- động từ: She sported a big smile. (Cô ấy cười rất tươi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a small town, there was a big sport event where everyone came to watch and participate. The town was known for its love of sport, and this event showcased various sports like football, basketball, and even some traditional games. Everyone was excited, and the atmosphere was full of energy and sportsmanship.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, có một sự kiện thể thao lớn mà mọi người đều đến xem và tham gia. Ngôi làng nổi tiếng với tình yêu của mình đối với thể thao, và sự kiện này trình diễn nhiều môn thể thao như bóng đá, bóng rổ, và thậm chí cả một số trò chơi truyền thống. Mọi người đều rất hào hứng, và không khí tràn ngập năng lượng và tinh thần thi đấu công bằng.