Nghĩa tiếng Việt của từ sportsman, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈspɔrts.mən/
🔈Phát âm Anh: /ˈspɔːts.mən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người thể thao, người chơi thể thao
Contoh: He is a talented sportsman. (Dia adalah seorang atlet berbakat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'sport' (thể thao) kết hợp với hậu tố '-man' (người).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một người tham gia thể thao, ví dụ như một vận động viên bóng đá.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- athlete, player, competitor
Từ trái nghĩa:
- nonathlete, spectator
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sportsman spirit (tinh thần thể thao)
- sportsmanlike behavior (hành vi đúng phong cách thể thao)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The sportsman won the race. (Atlet itu menang dalam perlombaan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a sportsman who loved playing soccer. He trained every day and became very skilled. One day, he joined a big competition and won, making his family and friends very proud.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người thể thao yêu thích chơi bóng đá. Anh ta tập luyện hàng ngày và trở nên rất giỏi. Một ngày nọ, anh ta tham gia một cuộc thi lớn và giành chiến thắng, làm cho gia đình và bạn bè của anh ta rất tự hào.