Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ spot, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /spɑt/

🔈Phát âm Anh: /spɒt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vị trí cụ thể, điểm; vết bẩn
        Contoh: She found a spot near the window. (Dia menemukan tempat di dekat jendela.)
  • động từ (v.):phát hiện, nhìn thấy; đánh dấu
        Contoh: He spotted an error in the report. (Dia menemukan kesalahan dalam laporan.)
  • tính từ (adj.):có điểm, có vết bẩn
        Contoh: The table is spot clean. (Meja itu bersih dari setiap noda.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'espo(u)t' và tiếng Latin 'spactum', từ 'specere' nghĩa là 'nhìn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vị trí cụ thể trong không gian, hoặc một vết bẩn trên áo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: location, stain
  • động từ: detect, mark
  • tính từ: stained, marked

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: entirety, whole
  • động từ: miss, overlook
  • tính từ: spotless, clean

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • on the spot (tức thì, ngay tại chỗ)
  • spot on (chính xác, hoàn hảo)
  • spot check (kiểm tra ngẫu nhiên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The map shows the exact spot where the treasure was buried. (Peta menunjukkan posisi tepat di mana harta karun dimakamkan.)
  • động từ: The security camera spotted the thief. (Kamera keamanan menangkap pencuri.)
  • tính từ: The spot white shirt is hard to find. (Kemeja putih bersih noda sangat sulit ditemukan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a detective named Spot who could spot any clue instantly. One day, he was on the spot when a mysterious event occurred, and he used his sharp eyes to spot the hidden details. His spot-on observations led him to solve the case perfectly.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử tên là Spot có thể phát hiện bất kỳ manh mối nào ngay lập tức. Một ngày, anh ta đang ở đúng chỗ khi một sự kiện bí ẩn xảy ra, và anh ta sử dụng đôi mắt sắc bén của mình để phát hiện những chi tiết ẩn giấu. Những quan sát chính xác của anh ta đã dẫn anh ta giải quyết vụ án một cách hoàn hảo.