Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ spotlight, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈspɑːt.laɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈspɒt.laɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đèn chiếu sáng tập trung
        Contoh: The spotlight focused on the actor. (Sinar spotlight tập trung vào diễn viên.)
  • động từ (v.):chiếu sáng, tập trung vào
        Contoh: The media spotlighted the issue. (Truyền thông tập trung vào vấn đề đó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'spot' (chấm, điểm) kết hợp với 'light' (ánh sáng), chỉ một loại đèn tạo ra một chùm sáng hội tụ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi biểu diễn khi một người nổi tiếng đang đứng trong đèn chiếu sáng tập trung.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: beam, focus
  • động từ: highlight, focus

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: shadow, obscurity
  • động từ: ignore, overlook

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in the spotlight (trong ánh sáng tập trung)
  • steal the spotlight (chiếm lấy sự chú ý)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The spotlight made her feel nervous. (Đèn chiếu sáng khiến cô ấy cảm thấy lo lắng.)
  • động từ: The scandal was spotlighted in the news. (Bê bối được tập trung vào trong tin tức.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a performer who loved being in the spotlight. Every time the spotlight shone on her, she felt like the star of the show. She danced and sang, and the audience loved her. The spotlight not only illuminated her performance but also her dreams.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ yêu thích được đèn chiếu sáng tập trung. Mỗi khi đèn chiếu sáng rọi vào cô ấy, cô ấy cảm thấy như là ngôi sao của buổi biểu diễn. Cô ấy nhảy và hát, và khán giả yêu mến cô ấy. Đèn chiếu sáng không chỉ làm nổi bật buổi biểu diễn của cô ấy mà còn làm nổi bật ước mơ của cô ấy.