Nghĩa tiếng Việt của từ spouse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /spaʊs/
🔈Phát âm Anh: /spaʊs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người đời, vợ hoặc chồng
Contoh: They met each other through a spouse exchange program. (Mereka bertemu satu sama lain melalui program pertukaran pasangan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sponsus', có nghĩa là 'người hứa hôn', từ 'spondere' nghĩa là 'hứa hẹn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đồng hành, người luôn ở bên cạnh trong những lúc tốt lành và khó khăn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- partner, husband, wife
Từ trái nghĩa:
- stranger, outsider
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- spouse visa (visa cho người đời)
- spouse support (hỗ trợ của người đời)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: My spouse and I enjoy traveling together. (Pasangan saya dan saya menikmati perjalanan bersama.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a couple who were perfect spouses to each other. They supported and loved each other unconditionally, making their marriage a beautiful picture of companionship. (Dahulu kala, ada pasangan yang sempurna sebagai pasangan satu sama lain. Mereka mendukung dan mencintai satu sama lain tanpa syarat, menjadikan pernikahan mereka gambar yang indah dari pertemanan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cặp vợ chồng là những người đời hoàn hảo cho nhau. Họ hỗ trợ và yêu thương nhau một cách vô điều kiện, làm cho cuộc hôn nhân của họ trở thành một bức tranh đẹp của tình bạn đời.