Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ spout, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /spaʊt/

🔈Phát âm Anh: /spaʊt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):ống nước, miệng xịt
        Contoh: The teapot has a broken spout. (Cái chậu trà có ống nước bị hỏng.)
  • động từ (v.):xịt, phun
        Contoh: The whale spouted water into the air. (Con cá heo xịt nước lên không trung.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Phạn La-tin 'sputa', có nghĩa là 'phun', liên hệ với các từ như 'spurt' và 'sputter'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cái ấm trà hoặc con cá heo phun nước.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: nozzle, jet
  • động từ: spray, gush

Từ trái nghĩa:

  • động từ: absorb, suck

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • from the spout (từ ống xịt)
  • spout off (nói nhiều, bày tỏ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The spout of the kettle is clogged. (Ống xịt của ấm bị tắc.)
  • động từ: The fountain spouted water high into the air. (Cái đài phun nước phun nước cao lên không trung.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a teapot with a long spout. Every morning, it would spout hot water for tea, and the villagers loved its warm brew. One day, the spout got clogged, and the teapot couldn't spout water anymore. The villagers worked together to clean the spout, and soon, the teapot was spouting water again, making everyone happy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cái chậu trà với ống nước dài. Mỗi buổi sáng, nó sẽ xịt nước nóng để pha trà, và dân làng yêu thích ly trà ấm của nó. Một ngày nọ, ống nước bị tắc, và chậu trà không thể xịt nước nữa. Dân làng cùng nhau làm sạch ống nước, và nhanh chóng, chậu trà lại xịt nước, làm cho mọi người vui vẻ.