Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sprawl, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sprɔːl/

🔈Phát âm Anh: /sprɔːl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):lan man, nằm xổm
        Contoh: The cat sprawled out in the sun. (Kucing itu lan man nằm dưới ánh mặt trời.)
  • danh từ (n.):sự lan man, sự xổm
        Contoh: The city's urban sprawl is a concern. (Sự lan man của thành phố là một vấn đề đáng quan tâm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'spreawlian', có nghĩa là 'lan man nằm xuống'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con mèo đang nằm xổm trên sàn nhà, hoặc một thành phố lan man không gian.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: spread out, stretch out
  • danh từ: expansion, spread

Từ trái nghĩa:

  • động từ: compact, gather
  • danh từ: contraction, concentration

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • urban sprawl (sự lan man của thành phố)
  • sprawl out (lan man nằm xuống)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He sprawled on the sofa to watch TV. (Anh ta nằm xổm trên ghế sofa để xem TV.)
  • danh từ: The sprawl of the city makes it hard to navigate. (Sự lan man của thành phố làm cho việc di chuyển khó khăn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a city known for its sprawl, people and buildings stretched out endlessly. One day, a cat decided to sprawl out in the middle of a busy street, causing quite a scene. The city's sprawl seemed to mirror the cat's relaxed posture, both sprawling out in their own way.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố nổi tiếng với sự lan man của nó, con người và các tòa nhà kéo dài mãi mãi. Một ngày nọ, một con mèo quyết định nằm xổm ở giữa một con đường đông đúc, gây ra một hiện tượng đáng chú ý. Sự lan man của thành phố dường như phản ánh tư thế thư giãn của con mèo, cả hai đều lan man theo cách riêng của mình.