Nghĩa tiếng Việt của từ spray, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /spreɪ/
🔈Phát âm Anh: /spreɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lượng nhỏ chất lỏng phun ra
Contoh: The gardener used a spray to water the flowers. (Tổ trưởng vườn sử dụng một vòi phun để tưới hoa.) - động từ (v.):phun, phun tạo thành mưa nhỏ
Contoh: He sprayed the wall with paint. (Anh ta phun sơn lên tường.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'spre', từ tiếng Pháp 'espraindre', có nghĩa là 'bóp, ép', liên quan đến việc phun chất lỏng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc phun sơn hoặc nước hoa, điều này có thể giúp bạn nhớ được từ 'spray'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: mist, sprinkle
- động từ: spritz, sprinkle
Từ trái nghĩa:
- động từ: absorb, soak
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- spray bottle (chai phun)
- spray paint (sơn phun)
- insect spray (thuốc trừ sâu phun)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The beach was covered in a fine sea spray. (Bãi biển bị bao phủ bởi một màng mỏng của nước biển phun.)
- động từ: She sprayed perfume on her wrists. (Cô ấy phun nước hoa lên cổ tay của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a painter who loved to spray colors on his canvas. He used different sprays to create a beautiful masterpiece. One day, he sprayed too much and the paint dripped down the canvas, creating an unexpected but stunning effect.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ thích phun màu lên vải kẻ. Anh ta sử dụng nhiều loại phun khác nhau để tạo ra một tuyệt tác đẹp. Một ngày, anh ta phun quá nhiều và sơn chảy xuống vải kẻ, tạo ra một hiệu ứng bất ngờ nhưng rất đẹp.