Nghĩa tiếng Việt của từ spread, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /spred/
🔈Phát âm Anh: /spred/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm lan rộng, trải ra
Contoh: She spread the blanket on the bed. (Dia menyebar selimut di atas tempat tidur.) - danh từ (n.):sự lan rộng, phạm vi, lượng
Contoh: The spread of the disease is alarming. (Perambatan penyakit itu mengkhawatirkan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'spredan', từ tiếng Old English 'sprǣdan'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc trải một tấm thảm trên sân, hoặc trải đồ ăn lên đĩa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: extend, stretch, disperse
- danh từ: expanse, range, distribution
Từ trái nghĩa:
- động từ: gather, collect, concentrate
- danh từ: contraction, concentration
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- spread out (lan rộng ra)
- spread the word (làm cho người khác biết)
- wide spread (lan rộng rãi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He spread the map on the table. (Dia menyebar peta di atas meja.)
- danh từ: The spread of the forest is vast. (Perambatan hutan itu rộng lớn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who loved to spread his culinary creations across the table for everyone to enjoy. Each dish was a story of flavors, spread out like a colorful map of taste.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp yêu thích trải các món ăn của mình ra trên bàn cho mọi người thưởng thức. Mỗi món ăn là một câu chuyện về hương vị, trải ra như một bản đồ màu sắc của vị giác.