Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sprightly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈspraɪtli/

🔈Phát âm Anh: /ˈspraɪtli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):nhanh nhẹn, sống động
        Contoh: She is a sprightly young woman. (Dia adalah seorang wanita muda yang ceria.)
  • phó từ (adv.):một cách nhanh nhẹn, sống động
        Contoh: He walked sprightly down the street. (Dia berjalan dengan cergas di jalan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'spright', có nguồn gốc từ tiếng Old English 'spring' (như trong 'spring up') kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người nhảy múa nhẹ nhàng trong một buổi hội chợ mùa xuân.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: lively, energetic, vivacious
  • phó từ: briskly, energetically

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: lethargic, dull, sluggish
  • phó từ: sluggishly, dully

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a sprightly pace (một nhịp điệu nhanh nhẹn)
  • sprightly attitude (thái độ sống động)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The sprightly old man still enjoys dancing. (Ông già nhanh nhẹn vẫn thích nhảy.)
  • phó từ: She answered the questions sprightly during the interview. (Cô ấy trả lời các câu hỏi một cách sống động trong buổi phỏng vấn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a sprightly young dancer who captivated everyone with her energetic moves and vivacious spirit. She danced through the streets, bringing joy and laughter to all who watched her.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vũ công trẻ nhanh nhẹn khiến mọi người say mê bởi những động tác năng động và tinh thần sống động của cô. Cô ta nhảy qua các con phố, mang đến niềm vui và cười đùa cho tất cả những người xem cô ta.