Nghĩa tiếng Việt của từ springtime, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsprɪŋ.taɪm/
🔈Phát âm Anh: /ˈsprɪŋ.taɪm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mùa xuân
Contoh: The flowers bloom in springtime. (Hoa nở vào mùa xuân.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Kết hợp từ 'spring' (xuân) và 'time' (thời gian).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảnh hoa nở, chim hót và nắng ấm vào mùa xuân.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- mùa xuân, mùa hoa nở
Từ trái nghĩa:
- mùa đông, mùa giá lạnh
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- springtime blooms (hoa nở vào mùa xuân)
- springtime weather (thời tiết mùa xuân)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: We enjoy outdoor activities during springtime. (Chúng tôi thích hoạt động ngoài trời vào mùa xuân.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the beautiful springtime, the flowers bloomed and the birds sang. Everyone enjoyed the warm sunshine and fresh air.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, vào mùa xuân đẹp đẽ, hoa nở và chim hót. Mọi người đều thưởng thức ánh nắng ấm áp và không khí mát mẻ.