Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sprinkle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsprɪŋkəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈsprɪŋkəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):rắc, rải rác
        Contoh: She sprinkled sugar on the cake. (Dia menaburkan gula di atas kue.)
  • danh từ (n.):lượng ít rắc, rải
        Contoh: Add a sprinkle of salt to taste. (Tambahkan sedikit garam untuk mengecap.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'sprinkle', có thể liên hệ với 'spray' (phun) và 'sprinkle' (rắc).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang làm bánh và rắc đường lên trên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: scatter, disperse
  • danh từ: scattering, dispersion

Từ trái nghĩa:

  • động từ: collect, gather
  • danh từ: collection, gathering

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sprinkle with (rắc với)
  • a sprinkle of (một ít rắc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He sprinkled the lawn with water. (Dia menyiram halaman dengan air.)
  • danh từ: Just a sprinkle of pepper will do. (Hanya sedikit merica yang diperlukan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chef who loved to sprinkle various spices on his dishes to make them flavorful. One day, he discovered a new spice and decided to sprinkle it on his famous cake. The result was a masterpiece that everyone loved!

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp yêu thích rắc nhiều loại gia vị lên món ăn của mình để làm cho chúng thơm ngon. Một ngày, ông ta phát hiện ra một loại gia vị mới và quyết định rắc nó lên chiếc bánh nổi tiếng của mình. Kết quả là một kiệt tác mà mọi người đều yêu thích!