Nghĩa tiếng Việt của từ sprout, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /spraʊt/
🔈Phát âm Anh: /spraʊt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mầm non, cây con
Contoh: The seeds began to sprout. (Benih-benih itu mulai berkecambah.) - động từ (v.):phát triển, mọc lên
Contoh: Leaves sprouted on the trees. (Daun mulai tumbuh di pepohonan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'sprouten', có liên quan đến việc mọc hoặc phát triển.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chậu cây, các mầm non đang mọc từ hạt giống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: shoot, seedling
- động từ: grow, emerge
Từ trái nghĩa:
- động từ: wither, die
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sprout up (mọc lên nhanh chóng)
- sprout wings (có thể bay hoặc di chuyển nhanh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Bean sprouts are used in many Asian dishes. (Hạt đậu nảy mầm được dùng trong nhiều món ẩm Đông Á.)
- động từ: The plants will sprout in spring. (Cây cối sẽ mọc vào mùa xuân.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a tiny seed that dreamed of sprouting into a tall tree. One day, it began to sprout, and with each passing day, it grew taller and stronger, eventually becoming the tallest tree in the forest.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hạt giống nhỏ mơ ước sẽ mọc thành một cái cây cao lớn. Một ngày nọ, nó bắt đầu mọc, và mỗi ngày trôi qua, nó lớn lên và mạnh mẽ hơn, cuối cùng trở thành cái cây cao nhất trong rừng.