Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ spruce, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /spruːs/

🔈Phát âm Anh: /spruːs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài cây thông lớn
        Contoh: The forest was filled with spruce trees. (Hutan diisi dengan pohon spruce.)
  • động từ (v.):dọn dẹp, trang điểm
        Contoh: She spruced up the room with some decorations. (Cô ấy trang trí phòng với một số đồ trang trí.)
  • tính từ (adj.):trang nhã, gọn gàng
        Contoh: He always looks spruce in his uniform. (Anh ta luôn trông gọn gàng trong đồng phục của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Đức 'Spruch', có nghĩa là 'lời nói', sau đó được dùng để chỉ loài cây thông. Động từ 'spruce' có nguồn gốc từ ý niệm về việc 'trang điểm' như trong việc làm cho một cái gì đó trông 'tốt đẹp' như cây thông.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảnh rừng thông với những cây cao thẳng đứng, tạo nên một bức tranh gọn gàng và trang nhã.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: fir, pine
  • động từ: tidy, clean up
  • tính từ: neat, tidy

Từ trái nghĩa:

  • động từ: mess up, disarrange
  • tính từ: untidy, messy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • spruce up (dọn dẹp, trang trí)
  • spruce tree (cây thông)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The spruce is a common tree in the northern forests. (Cây thông là một loài cây phổ biến trong rừng phía bắc.)
  • động từ: Let's spruce up the garden for the party. (Hãy dọn dẹp khu vườn cho bữa tiệc.)
  • tính từ: He wore a spruce suit to the interview. (Anh ta mặc một bộ đồ gọn gàng để đi phỏng vấn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In the heart of the northern forest, there stood a tall spruce tree. It was the pride of the forest, always looking neat and tidy. One day, a group of people came to the forest to spruce up the area for a festival. They decorated the spruce tree with lights and ornaments, making it the centerpiece of the celebration. The spruce tree felt honored and looked even more spruce than before.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ở trung tâm của khu rừng phía bắc, có một cây thông cao lớn. Nó là niềm tự hào của khu rừng, luôn trông gọn gàng và trang nhã. Một ngày nọ, một nhóm người đến rừng để dọn dẹp khu vực cho một lễ hội. Họ trang trí cây thông bằng đèn và đồ nhà trang, biến nó thành trung tâm của lễ hội. Cây thông cảm thấy vinh dự và trông còn gọn gàng hơn trước.