Nghĩa tiếng Việt của từ spun, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /spʌn/
🔈Phát âm Anh: /spʌn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):quay, xoay, xoắn (quá khứ của 'spin')
Contoh: The spider spun a web. (Nhện đã quay một mạng nhện.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'spin', có nguồn gốc từ tiếng Old English 'spinnan', có nghĩa là 'quay, xoay'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cô gái đang quay một chiếc máy may để làm quần áo mới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: rotate, whirl, twirl
Từ trái nghĩa:
- động từ: untwist, untangle
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- spun gold (vàng quay)
- spun sugar (đường quay)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He spun the wheel of his car. (Anh ta quay bánh xe của chiếc xe của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a spider named Spun. Spun loved to spin webs all day long. One day, Spun decided to spin the most beautiful web ever seen. With great care and precision, Spun spun a web that sparkled like diamonds in the sunlight. All the other spiders were amazed and admired Spun's work.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con nhện tên là Spun. Spun rất thích quay mạng nhện cả ngày. Một ngày nọ, Spun quyết định quay một mạng nhện đẹp nhất từng được thấy. Với sự cẩn thận và chính xác, Spun quay một mạng nhện lấp lánh như kim cương dưới ánh nắng mặt trời. Tất cả những con nhện khác đều kinh ngạc và ngưỡng mộ tác phẩm của Spun.