Nghĩa tiếng Việt của từ spur, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /spɜːr/
🔈Phát âm Anh: /spɜː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kim gắn vào giày ngựa để kích thích nó chạy nhanh hơn
Contoh: The cowboy wore a spur on his boot. (Người cao bồi đeo kim chạy ngựa trên ủng của mình.) - động từ (v.):kích thích, thúc đẩy
Contoh: The award spurred him to work harder. (Giải thưởng kích thích anh ta làm việc chăm chỉ hơn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'spura', từ tiếng Latin 'sporus', có nghĩa là 'dấu chân'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một anh cao bồi đang cưỡi ngựa và dùng kim chạy ngựa để kích thích ngựa chạy nhanh hơn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: goad, prod
- động từ: stimulate, motivate
Từ trái nghĩa:
- động từ: discourage, hinder
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- on the spur of the moment (tức thì, không suy nghĩ trước)
- spur of the moment (đột nhiên, không dự đoán trước)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He attached the spur to his heel. (Anh ta gắn kim chạy ngựa vào mắt cá chân của mình.)
- động từ: The challenge spurred her creativity. (Thử thách kích thích sự sáng tạo của cô ấy.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a cowboy named Jack who loved riding his horse. One day, he decided to enter a race. He knew he needed to spur his horse to run faster. With the spur on his boot, he encouraged his horse to gallop at full speed, winning the race. The crowd cheered, and Jack knew the spur had made all the difference.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cao bồi tên là Jack yêu thích cưỡi ngựa. Một ngày nọ, anh quyết định tham gia một cuộc đua. Anh biết mình cần dùng kim chạy ngựa để kích thích ngựa chạy nhanh hơn. Với kim chạy ngựa trên ủng, anh kích thích ngựa của mình chạy với tốc độ tối đa, giành chiến thắng trong cuộc đua. Đám đông hoan hô, và Jack biết rằng kim chạy ngựa đã tạo nên sự khác biệt.